Địa chỉ

216/3/23 Nguyễn Văn Hưởng,
P. Thảo Điền, TP. Thủ Đức

SĐT liên hệ

097 104 30 11

Email

info@integratex.vn

VAS vs IFRS: CHUYỂN ĐỔI CHUẨN MỰC KẾ TOÁN

IFRS và VAS đều là chuẩn mực báo cáo tài chính, nhưng có sự khác biệt:

NẮM RÕ HƠN VỀ CHUẨN MỰC KẾ TOÁN VIỆT NAM - VAS

Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) là tập hợp các hướng dẫn và nguyên tắc chi phối các hoạt động kế toán tại Việt Nam. Các chuẩn mực này được ban hành bởi Bộ Tài chính (MoF) nhằm đảm bảo tính nhất quán, minh bạch và chính xác trong báo cáo tài chính của tất cả các doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam. Khung VAS được xây dựng phù hợp với môi trường pháp lý và quy định của Việt Nam, mặc dù nó được dựa một phần trên các phiên bản cũ hơn của Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS).

CÁC ĐẶC ĐIỂM CHÍNH CỦA VAS:

  • Tập trung vào việc tuân thủ: VAS nhấn mạnh việc tuân thủ các quy định thuế và yêu cầu pháp lý của Việt Nam.
  • Kế toán theo giá gốc: Các giao dịch thường được ghi nhận theo giá gốc lịch sử thay vì giá trị hợp lý, đây là một điểm khác biệt quan trọng so với IFRS.
  • Báo cáo đơn giản: Các chuẩn mực VAS ít phức tạp hơn IFRS nhưng có thể thiếu tính linh hoạt khi xử lý các giao dịch phức tạp.
  • Hướng đến thuế: Báo cáo tài chính theo VAS được liên kết chặt chẽ với luật thuế Việt Nam để hỗ trợ báo cáo và tuân thủ thuế.

NHỮNG DOANH NGHIỆP NÀO CẦN ÁP DỤNG VAS:

  • Doanh nghiệp trong nước: Tất cả các doanh nghiệp Việt Nam, bao gồm doanh nghiệp nhà nước (SOEs), doanh nghiệp tư nhân và doanh nghiệp nhỏ và vừa, đều phải tuân thủ VAS để phục vụ báo cáo tài chính và mục đích thuế.
  • Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FIEs): Các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoạt động tại Việt Nam phải áp dụng VAS cho hoạt động tại địa phương, bất kể công ty mẹ sử dụng IFRS hay các chuẩn mực quốc tế khác. Điều này đảm bảo tính nhất quán trong báo cáo tài chính tại Việt Nam.
  • Doanh nghiệp niêm yết: Các doanh nghiệp niêm yết trên các sàn giao dịch chứng khoán Việt Nam (Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội hoặc Thành phố Hồ Chí Minh) phải lập báo cáo tài chính theo VAS để đáp ứng yêu cầu công bố thông tin và tuân thủ quy định.
  • Doanh nghiệp trong các ngành nghề chịu quản lý đặc thù: Bất kỳ doanh nghiệp nào hoạt động trong các lĩnh vực chịu sự điều chỉnh đặc biệt như ngân hàng, bảo hiểm và chứng khoán đều phải áp dụng VAS để tuân thủ các quy định đặc thù của ngành.
TÌM HIỂU VỀ IFRS - CHUẨN MỰC BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUỐC TẾ

Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) là các chuẩn mực kế toán được công nhận trên toàn cầu, do Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) phát triển. IFRS nhằm đảm bảo tính nhất quán, minh bạch và khả năng so sánh trong báo cáo tài chính trên các thị trường quốc tế. Hiện nay, IFRS được áp dụng rộng rãi tại hơn 140 quốc gia, trở thành khung chuẩn phổ biến nhất trong việc lập báo cáo tài chính.

CÁC ĐẶC ĐIỂM CHÍNH IFRS:
  • Định hướng giá trị hợp lý: IFRS nhấn mạnh việc sử dụng giá trị hợp lý thay vì giá gốc lịch sử trong báo cáo tài chính.
  • Chuẩn mực dựa trên nguyên tắc: IFRS cung cấp các hướng dẫn mang tính nguyên tắc, cho phép linh hoạt khi xử lý các giao dịch phức tạp.
  • Khả năng so sánh toàn cầu: Giúp các nhà đầu tư và các bên liên quan dễ dàng so sánh báo cáo tài chính giữa các thị trường quốc tế.
  • Tập trung vào tính minh bạch: Thúc đẩy việc công bố thông tin chi tiết và chính xác, nâng cao niềm tin và khả năng ra quyết định của nhà đầu tư.
NHỮNG DOANH NGHIỆP NÀO CẦN ÁP DỤNG IFRS?

Việc áp dụng IFRS phụ thuộc vào khung pháp lý của từng quốc gia và nhu cầu kinh doanh cụ thể. Tại Việt Nam, hiện nay việc áp dụng IFRS là tự nguyện, nhưng dự kiến sẽ trở thành bắt buộc đối với một số loại hình doanh nghiệp theo lộ trình áp dụng IFRS của Bộ Tài chính.

  • Tập đoàn đa quốc gia (MNCs): Các công ty hoạt động tại nhiều quốc gia thường sử dụng IFRS để đảm bảo tính nhất quán trong báo cáo tài chính và so sánh được với các công ty con hoặc công ty mẹ trên toàn cầu.
  • Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FIEs): Các doanh nghiệp tại Việt Nam có vốn đầu tư nước ngoài có thể áp dụng IFRS để thống nhất báo cáo tài chính với các bên liên quan quốc tế hoặc công ty mẹ.
  • Doanh nghiệp niêm yết: Các công ty đại chúng tại Việt Nam có thể cần áp dụng IFRS để đáp ứng kỳ vọng của nhà đầu tư quốc tế và nâng cao tính minh bạch trong việc công bố tài chính.
  • Các đơn vị công ích lớn (PIEs): Bao gồm ngân hàng, công ty bảo hiểm, và các doanh nghiệp nhà nước lớn. Chính phủ Việt Nam đang bắt buộc các đơn vị này áp dụng IFRS theo từng giai đoạn, bắt đầu từ năm 2025, theo lộ trình IFRS.
  • Doanh nghiệp mở rộng quốc tế: Các công ty có nhu cầu thu hút đầu tư nước ngoài, phát hành trái phiếu trên thị trường quốc tế, hoặc mở rộng quy mô hoạt động quốc tế được khuyến khích áp dụng IFRS để nâng cao độ tin cậy và minh bạch.
KHÁM PHÁ SỰ KHÁC BIỆT GIỮA VAS VÀ IFRS

Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) và Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) đại diện cho hai hệ thống kế toán với các đặc điểm và yêu cầu riêng biệt. Trong khi VAS tập trung vào tuân thủ các quy định pháp lý và thuế tại Việt Nam, IFRS hướng đến tính nhất quán và khả năng so sánh toàn cầu. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách các doanh nghiệp lập báo cáo tài chính, quản lý rủi ro và thu hút nhà đầu tư.

Hiện nay, Việt Nam đang trong quá trình thực hiện lộ trình áp dụng IFRS do Bộ Tài chính ban hành, dự kiến áp dụng bắt buộc từ năm 2025. Việc chuyển đổi từ VAS sang IFRS đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hệ thống, quy trình và nguồn nhân lực.

NHỮNG THÁCH THỨC CỦA VIỆC ỨNG DỤNG IFRS VÀO DOANH NGHIỆP?
Việc ứng dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) vào doanh nghiệp mang lại nhiều lợi ích về tính minh bạch và sự đồng bộ hóa với chuẩn mực quốc tế. Tuy nhiên, việc áp dụng IFRS cũng đặt ra không ít thách thức, đặc biệt trong các giai đoạn chuyển đổi và triển khai.
Cùng IntegaretX liệt kê những thách thức gây ảnh hưởng nhiều nhất và tìm giải pháp phù hợp ✨
 
1. Khác biệt giữa IFRS và chuẩn mực kế toán hiện hành
🔸 IFRS thường yêu cầu các nguyên tắc ghi nhận và trình bày tài chính khác biệt lớn so với các chuẩn mực kế toán nội địa. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải điều chỉnh lại cách hạch toán, đánh giá tài sản, và ghi nhận doanh thu.
🔸 Một số chuẩn mực IFRS có tính linh hoạt cao, phụ thuộc vào diễn giải và đánh giá, gây khó khăn cho doanh nghiệp khi áp dụng.
 
2. Năng lực nhân sự
🔸 Đội ngũ nhân sự kế toán thường chưa có kinh nghiệm hoặc kiến thức sâu về IFRS, đòi hỏi phải đào tạo bài bản, mất thời gian và chi phí.
🔸 Nhân sự phải quen thuộc với hệ thống kế toán hiện hành và đồng thời làm quen với những yêu cầu mới của IFRS.
 
3. Hệ thống công nghệ và quy trình
🔸 Để có thể lập báo cáo tài chính theo IFRS, tối thiểu ở cấp độ Công ty mẹ, các doanh nghiệp áp dụng IFRS sẽ phải thiết lập và duy trì một hệ thống phần mềm và sổ sách kế toán theo IFRS.
🔸 Khó khăn đối với Việt Nam là trong giai đoạn đầu, các Doanh nghiệp sẽ tiếp tục lập báo cáo tài chính riêng theo VAS và chỉ thực hiện lập báo cáo tài chính hợp nhất theo IFRS, điều đó có nghĩa là họ sẽ phải duy trì song song 2 hệ thống tài khoản kế toán, sổ sách kế toán riêng biệt theo VAS và IFRS.
 
4. Chi phí chuyển đổi
🔸 Bao gồm chi phí đào tạo, thuê chuyên gia tư vấn, nâng cấp hệ thống công nghệ và thực hiện đánh giá lại tài sản.
🔸 Doanh nghiệp phải duy trì nguồn lực chuyên môn, cập nhật các chuẩn mực IFRS mới và đảm bảo tuân thủ lâu dài.
 
5. Quản lý sự thay đổi
🔸 Việc áp dụng IFRS có thể tạo ra sự thay đổi lớn về văn hóa và quy trình trong doanh nghiệp, dẫn đến sự kháng cự từ nhân viên hoặc các bộ phận liên quan.
🔸 Các yêu cầu mới có thể ảnh hưởng đến cách doanh nghiệp hoạch định và thực hiện chiến lược kinh doanh.
 
6. Khung pháp lý và chính sách
🔸 Ở một số quốc gia, khung pháp lý và các quy định hiện hành chưa phù hợp hoàn toàn với IFRS, dẫn đến xung đột trong áp dụng.
🔸 Doanh nghiệp cần thời gian để chuẩn bị và điều chỉnh các chính sách nội bộ nhằm tuân thủ IFRS.
NHỮNG YẾU TỐ CƠ BẢN TRONG VIỆC CHUYỂN ĐỔI THÀNH CÔNG IFRS?
Việc áp dụng IFRS (Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế) đòi hỏi doanh nghiệp không chỉ hiểu rõ quy chuẩn mà còn phải có một hệ thống mạnh mẽ để hỗ trợ quá trình chuyển đổi.
🔑 Để có thể chuyển đổi hiệu quả và thành công sang IFRS, các doanh nghiệp cần chú ý đến một số điểm cơ bản như sau:
✅ Bắt đầu sớm: Các doanh nghiệp cần lên lộ trình chuyển đổi sang IFRS ngay khi có quyết định chuyển đổi để có thể đề ra những kế hoạch thay đổi về quy trình kinh doanh, tuyển dụng nhân sự và nguồn lực tài chính cho việc chuyển đổi IFRS thay vì đợi đến năm lập báo cáo tài chính theo IFRS lần đầu tiên;
✅ Cần thiết lập một đội dự án chuyển đổi sang IFRS trong đó người lãnh đạo dự án phải là một trong những thành viên của ban lãnh đạo doanh nghiệp, và có sự tham gia của các phòng ban chính trong doanh nghiệp, như kế toán, kinh doanh, pháp chế, công nghệ thông tin v.v.
✅ Tổ chức đào tạo một đội ngũ kế toán có kiến thức về IFRS ở cả công ty mẹ và các công ty con trọng yếu trong tập đoàn;
✅ Cần thực hiện đánh giá tác động của việc chuyển đổi sang IFRS ở tất cả các đơn vị trong tập đoàn có thể có ảnh hưởng trọng yếu đến báo cáo tài chính hợp nhất của Công ty mẹ để có thể có kế hoạch đào tạo kế toán của các công ty này lập bộ báo cáo tài chính theo IFRS phục vụ cho mục đích hợp nhất báo cáo của công ty mẹ;
✅ Làm việc với các công ty tư vấn, kiểm toán có nhiều kinh nghiệm về kiểm toán báo cáo tài chính hoàn thiện theo IFRS để có được sự hỗ trợ kịp thời đối với những vấn đề kỹ thuật trọng yếu khi lập báo cáo tài chính theo IFRS.

💼 Với kinh nghiệm triển khai IFRS trên hệ thống SAP cho các đối tác trong và ngoài nước, IntegrateX tự hào là người bạn đồng hành đáng tin cậy của doanh nghiệp. IntegrateX sẽ tư vấn và đồng hành cùng doanh nghiệp trên hành trình chuyển đổi IFRS trên SAP – không chỉ đáp ứng quy định mà còn tạo tiền đề cho sự phát triển bền vững.

💼 Để nâng cao tính minh bạch, uy tín tài chính và khả năng thu hút đầu tư toàn cầu, IntegrateX giúp doanh nghiệp của bạn đáp ứng các chuẩn mực tài chính một cách hiệu quả và chính xác. Liên hệ ngay với chúng tôi để bắt đầu hành trình ứng dụng VAS và IFRS vào hệ thống ERP của bạn!

  • Hotline: 0971 043 011
  • Email: info@integratex.vn

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *